Thuật Ngữ Chuyên Ngành May Mặc (Cập Nhật Liên Tục 2025)
18/07/2025Thuật ngữ bộ phận Thiết kế rập (Pattern Making & Grading)
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Giải thích sơ bộ |
---|---|---|
Canh sợi dọc | Grainline | Đường chỉ dẫn trên rập, cho biết chi tiết vải phải được đặt song song với sợi vải dọc (biên vải) để đảm bảo độ rủ và độ bền của sản phẩm. |
Điểm Nhảy Cỡ | Grade Rule | Giá trị tăng/giảm kích thước giữa hai size liên tiếp (ví dụ: chênh lệch 2cm vòng ngực giữa size M và L). |
Đường Bấm | Notch | Dấu hiệu nhỏ trên các chi tiết rập dùng để căn chỉnh và khớp các mảnh vải lại với nhau một cách chính xác khi may. |
Đường may | Seam Allowance | Phần vải thừa tính từ đường may đến mép rập, cần thiết cho việc may ráp các chi tiết. |
Đường may hoàn thiện | Stitch Line | Đường nét trên rập thể hiện chính xác nơi các chi tiết vải sẽ được may lại với nhau. |
Hiệu suất Giác Sơ Đồ | Marker Efficiency / Yield | Tỷ lệ phần trăm diện tích rập trên tổng diện tích vải được trải, thể hiện mức độ tiết kiệm vải. |
May mẫu thử | Sampling | Quá trình may sản phẩm mẫu dựa trên rập vừa tạo để kiểm tra và đánh giá trước khi sản xuất hàng loạt. |
Nhảy size | Grading | Điều chỉnh kích thước rập để tạo ra nhiều size khác nhau của cùng một mẫu thiết kế. |
Phần mềm thiết kế rập | Pattern design software | Phần mềm chuyên dụng (như Gerber, Optitex) để vẽ rập, nhảy size và tạo sơ đồ cắt. |
Rập bán thành phẩm | P-to-P (Piece-to-Piece) | Rập của các chi tiết sau khi đã trừ đi đường may hoặc đã được chuẩn bị để ráp lại. |
Rập mẫu | Master pattern | Bản rập gốc chuẩn được dùng làm cơ sở để nhảy size và sản xuất. |
Rập nháp | Draft pattern | Rập thử được dựng ban đầu để kiểm tra form dáng và điều chỉnh. |
Rập tay | Manual pattern | Rập được vẽ và cắt bằng tay trên giấy thủ công. |
Rập vi tính | Digital pattern | Rập được thiết kế và lưu trữ trên máy tính, dễ chỉnh sửa và sử dụng tự động. |
Sơ đồ cắt | Marker | Bản đồ bố trí các chi tiết rập trên vải sao cho tối ưu lượng vải sử dụng. |
Thiết kế rập | Pattern making | Quá trình tạo ra mẫu giấy (rập) theo thiết kế để cắt vải và may thành sản phẩm. |
Thông số kỹ thuật | Specification (Spec) / Tech Pack | Tập hợp các tài liệu kỹ thuật, bao gồm bản vẽ thiết kế, bảng đo chi tiết, vật liệu, và hướng dẫn may. Rập được tạo ra phải tuân thủ tài liệu này. |
Bộ phận Cắt (Cutting Section)
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Giải thích sơ bộ |
---|---|---|
Bó chi tiết/ phối bộ | Bundling | Gom các chi tiết đã cắt của cùng một sản phẩm hoặc cùng một size lại thành bó để chuyển sang bộ phận may. |
Canh sợi dọc | Grainline | Đường chỉ dẫn trên rập mẫu cho biết rập phải được đặt song song với sợi dọc của vải. |
Đánh dấu rập/Đánh dấu cắt | Marking | Đánh dấu các đường cắt, đường may, các điểm khớp (notch) lên lớp vải. |
Đánh số chi tiết | Numbering/Ply numbering | Đánh số thứ tự các chi tiết trên từng lớp vải của chồng vải đã trải để tránh nhầm lẫn khi may. |
Dao cắt đứng | Straight knife cutter | Loại máy cắt cầm tay có lưỡi dao thẳng, dùng để cắt các lớp vải dày. |
Dao cắt vòng/xoay | Rotary cutter | Loại máy cắt cầm tay có lưỡi dao tròn, dùng để cắt các đường cong hoặc chi tiết nhỏ. |
Điểm khớp/ dấu bấm | Notch | Dấu cắt nhỏ trên rập hoặc mép vải, dùng để khớp các chi tiết với nhau chính xác khi may. |
Đường chừa đường may | Seam allowance | Phần vải cộng thêm xung quanh rập mẫu để tạo thành đường may khi ráp các chi tiết lại. |
Ghim/Kẹp vải | Clamping/Pinning | Dùng dụng cụ để giữ chặt các lớp vải khi trải hoặc khi cắt để tránh dịch chuyển. |
Hao phí vật liệu | Fabric wastage/Loss | Lượng vải bị loại bỏ sau khi cắt, thường được tính toán để tối ưu hóa việc sử dụng vải. |
Máy cắt laser | Laser cutting machine | Máy cắt vải tự động sử dụng tia laser, cho độ chính xác cao và cắt được nhiều loại vật liệu. |
Phân cấp kích cỡ | Grading | Quá trình thay đổi kích thước của rập mẫu (pattern) theo các size khác nhau (S, M, L,...) dựa trên mẫu chuẩn. |
Rập mẫu | Pattern | Mẫu giấy hoặc mẫu kỹ thuật số của từng chi tiết sản phẩm may. |
Tỷ lệ tối ưu sơ đồ | Marker efficiency | Tỷ lệ phần trăm diện tích vải được sử dụng trên tổng diện tích sơ đồ, thể hiện mức độ sắp xếp rập tiết kiệm vải. |
Bộ phận May (Sewing Section)
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Giải thích sơ bộ |
---|---|---|
May thành phẩm | Garment sewing | Khâu may chính để lắp ráp các chi tiết thành sản phẩm. |
May mẫu | Sample sewing | May thử mẫu sản phẩm để kiểm tra thiết kế và kỹ thuật. |
Máy may 1 kim | Single needle sewing machine | Loại máy may phổ biến nhất, dùng 1 kim. |
Máy may 2 kim | Double needle sewing machine | Máy có 2 kim dùng cho đường may đôi song song. |
Máy vắt sổ | Overlock machine | Máy để may viền, chống tưa mép vải. |
Máy kansai | Kansai machine | Máy may chuyên dụng để may lai, may thun. |
Tổ trưởng chuyền | Line leader | Người quản lý trực tiếp một chuyền may. |
Công nhân may | Sewing operator | Người trực tiếp may sản phẩm trên dây chuyền. |
Bộ phận Ủi & Hoàn thiện (Finishing Section)
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Giải thích sơ bộ |
---|---|---|
Ủi thành phẩm | Final pressing | Quá trình ủi sản phẩm sau khi may xong để định hình và làm phẳng. |
Kiểm hàng | Final inspection | Kiểm tra sản phẩm hoàn thiện để phát hiện lỗi trước khi đóng gói. |
Tẩy vết bẩn | Stain removal | Làm sạch các vết bẩn còn sót lại trên sản phẩm. |
Gấp sản phẩm | Folding garments | Gấp quần áo theo tiêu chuẩn trước khi đóng gói. |
Đóng gói | Packing | Cho sản phẩm vào túi/hộp, chuẩn bị xuất hàng. |
Gắn mác | Labeling | Gắn nhãn thương hiệu, nhãn size, mác treo,… vào sản phẩm. |
Bàn ủi hơi | Steam iron table | Bàn ủi sử dụng hơi nước, dùng trong công đoạn hoàn thiện. |
Bộ phận QA/QC (Chất lượng)
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Giải thích sơ bộ |
---|---|---|
Kiểm tra chất lượng | Quality inspection | Quá trình kiểm tra sản phẩm để đảm bảo đạt tiêu chuẩn kỹ thuật. |
QC chuyền | In-line QC | Nhân viên kiểm tra sản phẩm ngay tại chuyền may. |
QC đầu vào | Incoming QC | Kiểm tra chất lượng nguyên phụ liệu trước khi đưa vào sản xuất. |
QA cuối chuyền | Final QA | Đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt yêu cầu chất lượng tổng thể. |
Biên bản lỗi | Defect report | Tài liệu ghi nhận lỗi phát sinh trong quá trình sản xuất. |
Tiêu chuẩn chất lượng | Quality standards | Các tiêu chí đánh giá sản phẩm đạt hay không đạt chất lượng. |
AQL | Acceptable Quality Level | Mức chất lượng chấp nhận được trong kiểm hàng (theo tiêu chuẩn quốc tế). |
Bộ phận Kho (Warehouse)
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Giải thích sơ bộ |
---|---|---|
Kho vải | Fabric warehouse | Nơi lưu trữ các cuộn vải nguyên liệu. |
Kho nguyên phụ liệu | Trims & accessories warehouse | Nơi lưu trữ phụ liệu: chỉ, nút, dây kéo, keo,… |
Kho thành phẩm | Finished goods warehouse | Khu vực lưu trữ sản phẩm đã hoàn thiện chờ xuất hàng. |
Phiếu nhập kho | Goods receipt note | Chứng từ ghi nhận hàng hóa được nhập vào kho. |
Phiếu xuất kho | Goods issue note | Chứng từ ghi nhận hàng hóa được xuất khỏi kho. |
Quản lý kho | Warehouse management | Việc tổ chức, lưu trữ, và kiểm soát hàng hóa trong kho. |
Bộ phận Kế hoạch & Kỹ thuật (Planning & Technical/IE)
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Giải thích sơ bộ |
---|---|---|
Kế hoạch sản xuất | Production planning | Lên lịch sản xuất theo đơn hàng và khả năng chuyền. |
Bảng định mức nguyên phụ liệu | Bill of Materials (BOM) | Danh sách đầy đủ nguyên phụ liệu cần thiết để may 1 sản phẩm. |
Bảng thời gian chuẩn (SAM) | Standard time (SAM) | Thời gian chuẩn để hoàn thành một công đoạn hoặc sản phẩm. |
Quy trình công đoạn | Operation breakdown | Danh sách các bước may từ đầu đến cuối của sản phẩm. |
Sơ đồ chuyền | Line layout | Cách bố trí các máy và công đoạn trên chuyền may. |
Năng suất | Productivity | Số lượng sản phẩm hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định. |
Công đoạn | Operation | Một bước cụ thể trong quy trình sản xuất (may, ủi, kiểm, v.v.). |
- > Cập nhật tháng 10 năm 2025
-> Xem thêm:
- Những cải tiến trong ngành may mặc
- Áp dụng công nghệ mới trong ngành may
- Lợi ích của ứng dụng công nghệ tự động hóa trong ngành công nghiệp may mặc
- Các máy móc thiết bị tự động ngành may
- Tư vấn giải pháp nhà máy sản xuất tự động cho ngành may mặc
- Ngành dệt may thế giới
- Bí quyết khởi nghiệp ngành may mặc
- Quy trình quản lý chất lượng ngành may mặc