Thuật Ngữ Chuyên Ngành May Mặc (Cập Nhật Liên Tục 2025)

Thuật Ngữ Chuyên Ngành May Mặc (Cập Nhật Liên Tục 2025)

Thuật ngữ bộ phận Thiết kế rập (Pattern Making & Grading)

Tiếng ViệtTiếng AnhGiải thích sơ bộ
Canh sợi dọcGrainlineĐường chỉ dẫn trên rập, cho biết chi tiết vải phải được đặt song song với sợi vải dọc (biên vải) để đảm bảo độ rủ và độ bền của sản phẩm.
Điểm Nhảy CỡGrade RuleGiá trị tăng/giảm kích thước giữa hai size liên tiếp (ví dụ: chênh lệch 2cm vòng ngực giữa size M và L).
Đường BấmNotchDấu hiệu nhỏ trên các chi tiết rập dùng để căn chỉnh và khớp các mảnh vải lại với nhau một cách chính xác khi may.
Đường maySeam AllowancePhần vải thừa tính từ đường may đến mép rập, cần thiết cho việc may ráp các chi tiết.
Đường may hoàn thiệnStitch LineĐường nét trên rập thể hiện chính xác nơi các chi tiết vải sẽ được may lại với nhau.
Hiệu suất Giác Sơ ĐồMarker Efficiency / YieldTỷ lệ phần trăm diện tích rập trên tổng diện tích vải được trải, thể hiện mức độ tiết kiệm vải.
May mẫu thửSamplingQuá trình may sản phẩm mẫu dựa trên rập vừa tạo để kiểm tra và đánh giá trước khi sản xuất hàng loạt.
Nhảy sizeGradingĐiều chỉnh kích thước rập để tạo ra nhiều size khác nhau của cùng một mẫu thiết kế.
Phần mềm thiết kế rậpPattern design softwarePhần mềm chuyên dụng (như Gerber, Optitex) để vẽ rập, nhảy size và tạo sơ đồ cắt.
Rập bán thành phẩmP-to-P (Piece-to-Piece)Rập của các chi tiết sau khi đã trừ đi đường may hoặc đã được chuẩn bị để ráp lại.
Rập mẫuMaster patternBản rập gốc chuẩn được dùng làm cơ sở để nhảy size và sản xuất.
Rập nhápDraft patternRập thử được dựng ban đầu để kiểm tra form dáng và điều chỉnh.
Rập tayManual patternRập được vẽ và cắt bằng tay trên giấy thủ công.
Rập vi tínhDigital patternRập được thiết kế và lưu trữ trên máy tính, dễ chỉnh sửa và sử dụng tự động.
Sơ đồ cắtMarkerBản đồ bố trí các chi tiết rập trên vải sao cho tối ưu lượng vải sử dụng.
Thiết kế rậpPattern makingQuá trình tạo ra mẫu giấy (rập) theo thiết kế để cắt vải và may thành sản phẩm.
Thông số kỹ thuậtSpecification (Spec) / Tech PackTập hợp các tài liệu kỹ thuật, bao gồm bản vẽ thiết kế, bảng đo chi tiết, vật liệu, và hướng dẫn may. Rập được tạo ra phải tuân thủ tài liệu này.

Bộ phận Cắt (Cutting Section)

Tiếng ViệtTiếng AnhGiải thích sơ bộ
Bó chi tiết/ phối bộBundlingGom các chi tiết đã cắt của cùng một sản phẩm hoặc cùng một size lại thành bó để chuyển sang bộ phận may.
Canh sợi dọcGrainlineĐường chỉ dẫn trên rập mẫu cho biết rập phải được đặt song song với sợi dọc của vải.
Đánh dấu rập/Đánh dấu cắtMarkingĐánh dấu các đường cắt, đường may, các điểm khớp (notch) lên lớp vải.
Đánh số chi tiếtNumbering/Ply numberingĐánh số thứ tự các chi tiết trên từng lớp vải của chồng vải đã trải để tránh nhầm lẫn khi may.
Dao cắt đứngStraight knife cutterLoại máy cắt cầm tay có lưỡi dao thẳng, dùng để cắt các lớp vải dày.
Dao cắt vòng/xoayRotary cutterLoại máy cắt cầm tay có lưỡi dao tròn, dùng để cắt các đường cong hoặc chi tiết nhỏ.
Điểm khớp/ dấu bấmNotchDấu cắt nhỏ trên rập hoặc mép vải, dùng để khớp các chi tiết với nhau chính xác khi may.
Đường chừa đường maySeam allowancePhần vải cộng thêm xung quanh rập mẫu để tạo thành đường may khi ráp các chi tiết lại.
Ghim/Kẹp vảiClamping/PinningDùng dụng cụ để giữ chặt các lớp vải khi trải hoặc khi cắt để tránh dịch chuyển.
Hao phí vật liệuFabric wastage/LossLượng vải bị loại bỏ sau khi cắt, thường được tính toán để tối ưu hóa việc sử dụng vải.
Máy cắt laserLaser cutting machineMáy cắt vải tự động sử dụng tia laser, cho độ chính xác cao và cắt được nhiều loại vật liệu.
Phân cấp kích cỡGradingQuá trình thay đổi kích thước của rập mẫu (pattern) theo các size khác nhau (S, M, L,...) dựa trên mẫu chuẩn.
Rập mẫuPatternMẫu giấy hoặc mẫu kỹ thuật số của từng chi tiết sản phẩm may.
Tỷ lệ tối ưu sơ đồMarker efficiencyTỷ lệ phần trăm diện tích vải được sử dụng trên tổng diện tích sơ đồ, thể hiện mức độ sắp xếp rập tiết kiệm vải.

Bộ phận May (Sewing Section)

Tiếng Việt Tiếng Anh Giải thích sơ bộ
May thành phẩm Garment sewing Khâu may chính để lắp ráp các chi tiết thành sản phẩm.
May mẫu Sample sewing May thử mẫu sản phẩm để kiểm tra thiết kế và kỹ thuật.
Máy may 1 kim Single needle sewing machine Loại máy may phổ biến nhất, dùng 1 kim.
Máy may 2 kim Double needle sewing machine Máy có 2 kim dùng cho đường may đôi song song.
Máy vắt sổ Overlock machine Máy để may viền, chống tưa mép vải.
Máy kansai Kansai machine Máy may chuyên dụng để may lai, may thun.
Tổ trưởng chuyền Line leader Người quản lý trực tiếp một chuyền may.
Công nhân may Sewing operator Người trực tiếp may sản phẩm trên dây chuyền.

Bộ phận Ủi & Hoàn thiện (Finishing Section)

Tiếng Việt Tiếng Anh Giải thích sơ bộ
Ủi thành phẩm Final pressing Quá trình ủi sản phẩm sau khi may xong để định hình và làm phẳng.
Kiểm hàng Final inspection Kiểm tra sản phẩm hoàn thiện để phát hiện lỗi trước khi đóng gói.
Tẩy vết bẩn Stain removal Làm sạch các vết bẩn còn sót lại trên sản phẩm.
Gấp sản phẩm Folding garments Gấp quần áo theo tiêu chuẩn trước khi đóng gói.
Đóng gói Packing Cho sản phẩm vào túi/hộp, chuẩn bị xuất hàng.
Gắn mác Labeling Gắn nhãn thương hiệu, nhãn size, mác treo,… vào sản phẩm.
Bàn ủi hơi Steam iron table Bàn ủi sử dụng hơi nước, dùng trong công đoạn hoàn thiện.

Bộ phận QA/QC (Chất lượng)

Tiếng Việt Tiếng Anh Giải thích sơ bộ
Kiểm tra chất lượng Quality inspection Quá trình kiểm tra sản phẩm để đảm bảo đạt tiêu chuẩn kỹ thuật.
QC chuyền In-line QC Nhân viên kiểm tra sản phẩm ngay tại chuyền may.
QC đầu vào Incoming QC Kiểm tra chất lượng nguyên phụ liệu trước khi đưa vào sản xuất.
QA cuối chuyền Final QA Đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt yêu cầu chất lượng tổng thể.
Biên bản lỗi Defect report Tài liệu ghi nhận lỗi phát sinh trong quá trình sản xuất.
Tiêu chuẩn chất lượng Quality standards Các tiêu chí đánh giá sản phẩm đạt hay không đạt chất lượng.
AQL Acceptable Quality Level Mức chất lượng chấp nhận được trong kiểm hàng (theo tiêu chuẩn quốc tế).

Bộ phận Kho (Warehouse)

Tiếng Việt Tiếng Anh Giải thích sơ bộ
Kho vải Fabric warehouse Nơi lưu trữ các cuộn vải nguyên liệu.
Kho nguyên phụ liệu Trims & accessories warehouse Nơi lưu trữ phụ liệu: chỉ, nút, dây kéo, keo,…
Kho thành phẩm Finished goods warehouse Khu vực lưu trữ sản phẩm đã hoàn thiện chờ xuất hàng.
Phiếu nhập kho Goods receipt note Chứng từ ghi nhận hàng hóa được nhập vào kho.
Phiếu xuất kho Goods issue note Chứng từ ghi nhận hàng hóa được xuất khỏi kho.
Quản lý kho Warehouse management Việc tổ chức, lưu trữ, và kiểm soát hàng hóa trong kho.

Bộ phận Kế hoạch & Kỹ thuật (Planning & Technical/IE)

Tiếng Việt Tiếng Anh Giải thích sơ bộ
Kế hoạch sản xuất Production planning Lên lịch sản xuất theo đơn hàng và khả năng chuyền.
Bảng định mức nguyên phụ liệu Bill of Materials (BOM) Danh sách đầy đủ nguyên phụ liệu cần thiết để may 1 sản phẩm.
Bảng thời gian chuẩn (SAM) Standard time (SAM) Thời gian chuẩn để hoàn thành một công đoạn hoặc sản phẩm.
Quy trình công đoạn Operation breakdown Danh sách các bước may từ đầu đến cuối của sản phẩm.
Sơ đồ chuyền Line layout Cách bố trí các máy và công đoạn trên chuyền may.
Năng suất Productivity Số lượng sản phẩm hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
Công đoạn Operation Một bước cụ thể trong quy trình sản xuất (may, ủi, kiểm, v.v.).

- > Cập nhật tháng 10 năm 2025

-> Xem thêm:

Share