Thuật Ngữ Chuyên Ngành May Mặc (Cập Nhật Liên Tục 2025)

Thuật Ngữ Chuyên Ngành May Mặc (Cập Nhật Liên Tục 2025)


Thuật ngữ bộ phận Thiết kế rập (Pattern Making & Grading)

Tiếng Việt Tiếng Anh Giải thích sơ bộ
Thiết kế rập Pattern making Quá trình tạo ra mẫu giấy (rập) theo thiết kế để cắt vải và may thành sản phẩm.
Nhảy size Grading Điều chỉnh kích thước rập để tạo ra nhiều size khác nhau của cùng một mẫu thiết kế.
Rập mẫu Master pattern Bản rập gốc chuẩn được dùng làm cơ sở để nhảy size và sản xuất.
Rập nháp Draft pattern Rập thử được dựng ban đầu để kiểm tra form dáng và điều chỉnh.
Sơ đồ cắt Marker Bản đồ bố trí các chi tiết rập trên vải sao cho tối ưu lượng vải sử dụng.
Phần mềm thiết kế rập Pattern design software Phần mềm chuyên dụng (như Gerber, Optitex) để vẽ rập, nhảy size và tạo sơ đồ cắt.
Rập tay Manual pattern Rập được vẽ và cắt bằng tay trên giấy thủ công.
Rập vi tính Digital pattern Rập được thiết kế và lưu trữ trên máy tính, dễ chỉnh sửa và sử dụng tự động.

 


Bộ phận Cắt (Cutting Section)

Tiếng Việt Tiếng Anh Giải thích sơ bộ
Trải vải Fabric spreading Quá trình trải các lớp vải thẳng đều để chuẩn bị cắt.
Cắt vải Fabric cutting Cắt vải theo sơ đồ rập để chuẩn bị cho khâu may.
Máy trải vải Fabric spreading machine Máy giúp trải vải đều và nhanh trên bàn cắt.
Máy cắt vải Fabric cutting machine Thiết bị cắt vải tự động hoặc bán tự động.
Đầu cắt tự động Automatic cutting head Bộ phận dao cắt tự động trong máy cắt vải.
Bàn cắt Cutting table Bề mặt lớn để trải và cắt vải.
Lớp vải Fabric layer Từng lớp vải được trải lên bàn cắt.
Bản sơ đồ Marker plan Sơ đồ bố trí các chi tiết rập sao cho tiết kiệm vải nhất.

Bộ phận May (Sewing Section)

Tiếng Việt Tiếng Anh Giải thích sơ bộ
May thành phẩm Garment sewing Khâu may chính để lắp ráp các chi tiết thành sản phẩm.
May mẫu Sample sewing May thử mẫu sản phẩm để kiểm tra thiết kế và kỹ thuật.
Máy may 1 kim Single needle sewing machine Loại máy may phổ biến nhất, dùng 1 kim.
Máy may 2 kim Double needle sewing machine Máy có 2 kim dùng cho đường may đôi song song.
Máy vắt sổ Overlock machine Máy để may viền, chống tưa mép vải.
Máy kansai Kansai machine Máy may chuyên dụng để may lai, may thun.
Tổ trưởng chuyền Line leader Người quản lý trực tiếp một chuyền may.
Công nhân may Sewing operator Người trực tiếp may sản phẩm trên dây chuyền.

Bộ phận Ủi & Hoàn thiện (Finishing Section)

Tiếng Việt Tiếng Anh Giải thích sơ bộ
Ủi thành phẩm Final pressing Quá trình ủi sản phẩm sau khi may xong để định hình và làm phẳng.
Kiểm hàng Final inspection Kiểm tra sản phẩm hoàn thiện để phát hiện lỗi trước khi đóng gói.
Tẩy vết bẩn Stain removal Làm sạch các vết bẩn còn sót lại trên sản phẩm.
Gấp sản phẩm Folding garments Gấp quần áo theo tiêu chuẩn trước khi đóng gói.
Đóng gói Packing Cho sản phẩm vào túi/hộp, chuẩn bị xuất hàng.
Gắn mác Labeling Gắn nhãn thương hiệu, nhãn size, mác treo,… vào sản phẩm.
Bàn ủi hơi Steam iron table Bàn ủi sử dụng hơi nước, dùng trong công đoạn hoàn thiện.

Bộ phận QA/QC (Chất lượng)

Tiếng Việt Tiếng Anh Giải thích sơ bộ
Kiểm tra chất lượng Quality inspection Quá trình kiểm tra sản phẩm để đảm bảo đạt tiêu chuẩn kỹ thuật.
QC chuyền In-line QC Nhân viên kiểm tra sản phẩm ngay tại chuyền may.
QC đầu vào Incoming QC Kiểm tra chất lượng nguyên phụ liệu trước khi đưa vào sản xuất.
QA cuối chuyền Final QA Đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt yêu cầu chất lượng tổng thể.
Biên bản lỗi Defect report Tài liệu ghi nhận lỗi phát sinh trong quá trình sản xuất.
Tiêu chuẩn chất lượng Quality standards Các tiêu chí đánh giá sản phẩm đạt hay không đạt chất lượng.
AQL Acceptable Quality Level Mức chất lượng chấp nhận được trong kiểm hàng (theo tiêu chuẩn quốc tế).

Bộ phận Kho (Warehouse)

Tiếng Việt Tiếng Anh Giải thích sơ bộ
Kho vải Fabric warehouse Nơi lưu trữ các cuộn vải nguyên liệu.
Kho nguyên phụ liệu Trims & accessories warehouse Nơi lưu trữ phụ liệu: chỉ, nút, dây kéo, keo,…
Kho thành phẩm Finished goods warehouse Khu vực lưu trữ sản phẩm đã hoàn thiện chờ xuất hàng.
Phiếu nhập kho Goods receipt note Chứng từ ghi nhận hàng hóa được nhập vào kho.
Phiếu xuất kho Goods issue note Chứng từ ghi nhận hàng hóa được xuất khỏi kho.
Quản lý kho Warehouse management Việc tổ chức, lưu trữ, và kiểm soát hàng hóa trong kho.

Bộ phận Kế hoạch & Kỹ thuật (Planning & Technical/IE)

Tiếng Việt Tiếng Anh Giải thích sơ bộ
Kế hoạch sản xuất Production planning Lên lịch sản xuất theo đơn hàng và khả năng chuyền.
Bảng định mức nguyên phụ liệu Bill of Materials (BOM) Danh sách đầy đủ nguyên phụ liệu cần thiết để may 1 sản phẩm.
Bảng thời gian chuẩn (SAM) Standard time (SAM) Thời gian chuẩn để hoàn thành một công đoạn hoặc sản phẩm.
Quy trình công đoạn Operation breakdown Danh sách các bước may từ đầu đến cuối của sản phẩm.
Sơ đồ chuyền Line layout Cách bố trí các máy và công đoạn trên chuyền may.
Năng suất Productivity Số lượng sản phẩm hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
Công đoạn Operation Một bước cụ thể trong quy trình sản xuất (may, ủi, kiểm, v.v.).

Share