Các Loại Vải Phổ Biến Trong Ngành May Mặc – Kiến Thức Cơ Bản Cần Nắm
20/06/2025Trong quá trình học tập và làm việc với ngành may mặc, việc hiểu rõ về chất liệu vải là điều kiện tiên quyết. Mỗi loại vải đều mang những đặc tính vật lý – hóa học riêng biệt, ảnh hưởng trực tiếp đến thiết kế, công năng sử dụng và cả quá trình gia công sản xuất.
Vậy vải có mấy loại, các loại vải thường dùng trong may mặc là gì, và tại sao chúng lại được sử dụng phổ biến đến vậy? Hôm nay, chúng ta sẽ cùng đi qua một số nhóm vải căn bản mà bất kỳ ai làm trong ngành dệt may – thiết kế thời trang cũng cần nắm vững.
1. Vải cotton – Đại diện tiêu biểu của nhóm vải sợi tự nhiên
Cotton là loại vải có nguồn gốc từ sợi cây bông, được xử lý và dệt thành vải theo phương pháp truyền thống. Nhờ đặc tính thấm hút tốt, mềm mại và lành tính, cotton chiếm tỷ lệ sử dụng rất cao trong ngành may mặc.
Trong thực tế sản xuất, cotton thường được dùng để may áo sơ mi, áo thun, đồ lót, quần áo trẻ em và đồ ngủ. Tuy nhiên, vải cotton dễ bị co rút sau khi giặt, do đó trong sản xuất công nghiệp, người ta thường xử lý chống co (pre-shrunk) hoặc pha thêm sợi polyester để tăng độ bền và ổn định kích thước.
Các bạn cần lưu ý phân biệt giữa cotton nguyên chất và cotton pha để áp dụng phù hợp với từng loại sản phẩm.
2. Polyester – Đại diện của nhóm vải sợi tổng hợp
Polyester là một trong những loại sợi tổng hợp quan trọng, được sản xuất từ dẫn xuất của dầu mỏ. Vải polyester có ưu điểm lớn về độ bền cơ học, khả năng giữ dáng và không bị nhăn khi giặt – điều mà các loại vải tự nhiên thường không có được.
Tuy nhiên, polyester có nhược điểm là khả năng thấm hút kém và dễ gây bí nóng khi mặc trong thời gian dài. Do đó, trong may mặc, polyester thường được sử dụng cho các sản phẩm cần độ bền cao, dễ bảo quản như đồng phục, áo khoác, balo, đồ thể thao hoặc dùng làm lớp lót.
Trong thực tế, polyester thường không đứng một mình mà sẽ pha với cotton (CVC, TC) hoặc spandex để cải thiện tính năng.
3. Linen (lanh) – Sợi tự nhiên cao cấp, đặc trưng mùa hè
Vải lanh có nguồn gốc từ sợi của cây lanh, có cấu trúc sợi thô hơn cotton nhưng khả năng thấm hút và làm mát lại vượt trội. Đây là loại vải được đánh giá cao trong phân khúc cao cấp, thường sử dụng cho thời trang nghỉ dưỡng hoặc phong cách tối giản.
Nhược điểm lớn nhất của linen là dễ nhăn – và đây chính là yếu tố ảnh hưởng đến quyết định thiết kế. Tuy nhiên, với xu hướng thời trang bền vững và sử dụng vật liệu tự nhiên, vải linen ngày càng được ưa chuộng trên thị trường quốc tế.
4. Lụa (silk) – Chất liệu truyền thống mang tính biểu tượng
Lụa là loại vải có lịch sử lâu đời tại nhiều nền văn minh châu Á. Được làm từ tơ tằm, lụa có đặc điểm nhẹ, mềm, có độ bóng tự nhiên và khả năng điều hòa nhiệt độ tốt.
Lụa thường được sử dụng trong các trang phục truyền thống như áo dài, hoặc trang phục cao cấp như váy dạ hội, váy cưới, áo ngủ sang trọng. Tuy nhiên, chi phí cao, khả năng bảo quản kém và yêu cầu kỹ thuật may tinh xảo khiến lụa không phải là lựa chọn phổ biến trong sản xuất đại trà.
Sinh viên ngành thiết kế cần lưu ý khi chọn chất liệu này vì nó đòi hỏi kỹ thuật may thủ công cao cấp và khả năng xử lý tinh tế.
5. Denim (jean) – Vải bền và có tính thời trang ứng dụng cao
Denim là loại vải dệt thoi có nguồn gốc từ sợi cotton nhưng được dệt với mật độ sợi cao và thường được nhuộm chàm. Đây là chất liệu kinh điển trong dòng thời trang ứng dụng, đặc biệt là với các sản phẩm như quần jean, áo khoác, túi xách hoặc đồng phục bảo hộ.
Các bạn cần phân biệt denim với các loại vải cotton thông thường: denim cứng hơn, dày hơn và có khả năng chống mài mòn tốt. Tuy nhiên, cũng vì vậy mà quá trình xử lý, giặt và cắt may cần có công cụ chuyên dụng.
Hiện nay, denim có thể được pha thêm elastane (spandex) để tăng độ co giãn, phù hợp với xu hướng thời trang linh hoạt và ôm dáng.
6. Spandex – Chất liệu bổ trợ, không thể thiếu trong đồ ôm
Spandex là loại sợi tổng hợp có độ đàn hồi cao gấp 5–8 lần chiều dài ban đầu mà không bị biến dạng. Nó không thường được dùng riêng lẻ mà chủ yếu pha vào cotton, polyester hoặc nylon để tăng khả năng co giãn.
Ứng dụng của spandex rất rõ ràng trong đồ thể thao, quần legging, đồ bơi, đồ lót và các trang phục ôm sát. Đây là vật liệu không thể thiếu trong dòng sản phẩm có yêu cầu co giãn bốn chiều.
7. Vải nỉ – Giữ nhiệt, thân thiện với mùa lạnh
Vải nỉ là vải nhân tạo có bề mặt phủ lông mịn, thường được sản xuất từ polyester hoặc sợi pha. Với đặc điểm giữ ấm tốt, mềm mại và dày, vải nỉ là lựa chọn hàng đầu cho áo khoác mùa đông, áo hoodie, đồ trẻ em hoặc đồ dùng gia đình như chăn, gối.
Tùy theo chất lượng sợi và kỹ thuật xử lý bề mặt, vải nỉ có thể xù lông nhanh hoặc bền đẹp lâu dài. Do đó, khi ứng dụng trong sản phẩm, cần lưu ý đến phân khúc giá và đối tượng người dùng.
Tổng kết – Vải có mấy loại và cách ứng dụng ra sao?
Câu hỏi “có bao nhiêu loại vải” không có một con số tuyệt đối, vì vải có thể phân loại theo nhiều tiêu chí: nguồn gốc (tự nhiên, tổng hợp), kỹ thuật dệt (dệt thoi, dệt kim, không dệt), hoặc mục đích sử dụng (thời trang, công nghiệp, nội thất).
Tuy nhiên, 7 loại vải chúng ta vừa phân tích là những đại diện phổ biến nhất, chiếm tỷ lệ lớn trong ngành may mặc hiện đại. Việc nắm rõ đặc điểm, ứng dụng và ưu – nhược điểm của từng loại là nền tảng cần thiết để các bạn có thể lựa chọn chất liệu phù hợp với từng dòng sản phẩm cụ thể.
Liên lạc với chúng tôi để nhận được tư vấn hoặc đặt lịch trải nghiệm máy trực tiếp ở showroom.
-
Phone: (+84) 0983 309 910 (WhatsApp, WeChat, Zalo)
-
Email: marketing@hoshima-int.com
-
LinkedIn | Facebook | YouTube: Hoshima International